Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
số điện thoại
[số điện thoại]
|
telephone number; phone number
What's your phone number?
My phone number isn't listed in the directory